Đặt tên là một việc quan trọng đối với các bạn nhỏ. Nếu bạn đang băn khoăn cho việc tìm và đặt tên biệt danh cho con trai tiếng Anh thì bài viết này dành cho bạn. Mobycare sẽ gợi một biệt danh phù hợp với con trai bằng tiếng Anh thật tây tây nhé. ContentsCấu trúc đặt tên tiếng anhDùng tên riêng: Tên định danh: Tên mô tả: Tên từ ghép: Tên viết tắt: Tên thương hiệu tưởng tượng: Tên địa lý: Gợi ý tên tiếng anh cho bé trai hay và ý nghĩaĐặt tên tiếng anh cho bé trai dựa vào tên khai sinh tiếng việtTên tiếng anh cho bé trai giống tên người nổi tiếngTên tiếng anh cho bé trai giống với dáng vẻ bên ngoàiTên ở bé trai tiếng anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảmTên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quýTên tiếng anh cho bé trai thể hiện sự chân thành, đáng tin cậyTên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa vui vẻ, niềm tin, hy vọngTên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, giàu sangTên tiếng anh cho bé trai thể hiện vẻ đẹp bên ngoàiTên tiếng anh cho bé trai theo tôn giáo cao cảTên tiếng anh cho bé trai gần gũi với thiên nhiênTên tiếng anh cho bé trai gắn liền với màu sắc, đá quý, ngọc traiTên tiếng anh ở nhà cho trai thể hiện rõ cá tínhTên tiếng anh cho bé trai được sử dụng phổ biếnTên tiếng anh cho bé trai theo bảng chữ cáiCấu trúc đặt tên tiếng anh Một số cấu trúc đặt tên tiếng Anh phổ biến Dưới đây là một số cấu trúc đặt tên tiếng Anh phổ biến: Dùng tên riêng: Đây là cách đặt tên đơn giản nhất, chỉ đơn giản là tên của một người, một địa điểm hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: John, New York, Apple. Tên định danh: Bạn có thể sử dụng một từ hoặc cụm từ để mô tả tính chất hoặc chức năng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: QuickBooks, Evernote, FreshBooks. Tên mô tả: Cấu trúc này mô tả tính chất hoặc chức năng của sản phẩm hoặc dịch vụ trong tên. Ví dụ: Google Maps, Amazon Prime, Dropbox. Tên từ ghép: Bạn sẽ dễ dàng tạo cho con trai mình một tên tiếng Anh bằng viêc kết hợp hai từ hoặc nhiều từ để tạo ra một từ mới. Ví dụ: Instagram, Pinterest, YouTube. Tên viết tắt: Cấu trúc này sử dụng viết tắt của một cụm từ để tạo thành tên. Ví dụ: NASA (National Aeronautics and Space Administration), IBM (International Business Machines). Tên thương hiệu tưởng tượng: Bạn cũng có thể sử dụng một từ hoặc cụm từ tưởng tượng để tạo ra một tên độc đáo và dễ nhớ. Ví dụ: Nike, Apple, Pepsi. Tên địa lý: Một cách khác có thể sử dụng tên của một địa điểm hoặc vùng đất để đặt tên cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: Fiji Water, Airbnb, Hollywood. Gợi ý tên tiếng anh cho bé trai hay và ý nghĩa Sau đây, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn một số tên tiếng anh dành cho bé trai: Đặt tên tiếng anh cho bé trai dựa vào tên khai sinh tiếng việt Đặt tên tiếng Anh cho con trai dựa trên tên khai sinh Có thể đặt tên tiếng Anh cho con trai dựa trên tên khai sinh tiếng Việt bằng cách chuyển đổi âm thanh và cách phát âm từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tuy nhiên, cách đặt tên này có thể dẫn đến việc tên sẽ khó phát âm hoặc hiểu lầm ở nước ngoài. Ví dụ, nếu tên khai sinh tiếng Việt là “Trung”, bạn có thể đặt tên tiếng Anh là “Truong” hoặc “Chung”. Nếu tên khai sinh là “Minh”, bạn có thể đặt tên tiếng Anh là “Ming” hoặc “Min”. Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Anh cho con trai, bạn cũng có thể tìm kiếm những tên phổ biến trong tiếng Anh hoặc các tên có ý nghĩa tương đương với tên tiếng Việt của con bạn. Tuy nhiên, quan trọng nhất là bạn nên chọn tên phù hợp với giới tính và mang ý nghĩa đẹp, thể hiện tính cách và phẩm chất của con bạn. Tên tiếng anh cho bé trai giống tên người nổi tiếng Tên tiếng Anh cho bé trai giống tên người nổi tiếng Một số gợi ý đặt tên tiếng Anh cho bé trai giống tên người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo: Elon: đặt theo tên Elon Musk, nhà sáng lập SpaceX, Tesla và các công ty công nghệ khác. Beckham: đặt theo tên David Beckham, cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Anh. Barack: đặt theo tên Barack Obama, Tổng thống Hoa Kỳ đầu tiên gốc Phi. Cristiano: đặt theo tên Cristiano Ronaldo, cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Bồ Đào Nha. Albert: đặt theo tên Albert Einstein, nhà vật lý học nổi tiếng người Đức. Kobe: đặt theo tên Kobe Bryant, cầu thủ bóng rổ nổi tiếng người Mỹ. Neil: đặt theo tên Neil Armstrong, phi hành gia đầu tiên đặt chân lên Mặt trăng. Leonardo: đặt theo tên Leonardo da Vinci, nhà nghiên cứu, nhà bác học và họa sĩ nổi tiếng người Ý. Michael: đặt theo tên Michael Jordan, cầu thủ bóng rổ nổi tiếng người Mỹ. Steve: đặt theo tên Steve Jobs, nhà sáng lập Apple và một trong những người đóng góp quan trọng nhất vào việc phát triển công nghệ thông tin. Tên tiếng anh cho bé trai giống với dáng vẻ bên ngoài Tên tiếng Anh cho bé trai giống với vẻ bên ngoài Sau đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai giống với vẻ bên ngoài cho bạn tham khảo: Adonis: được lấy cảm hứng từ tên một vị thần Hy Lạp với vẻ đẹp lôi cuốn. Beau: bắt nguồn từ tiếng Pháp, nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”. Caius: nguồn gốc tên này từ tiếng Latin, nghĩa là “người vẻ đẹp”. Darian: có nguồn gốc từ tiếng Persia, nghĩa là “người có vẻ đẹp” hoặc “người giàu có”. Evander: có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “người đẹp trai”. Jude: nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “người cao quý, thanh lịch”. Kai: nguồn gốc của tên này từ tiếng Hawaiian, nghĩa là “biển” hoặc “người có vẻ đẹp”. Landon: tên này từ tiếng Anh, nghĩa là “đất liền” và được liên kết với sự mạnh mẽ và đẹp trai. Leonardo: có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là “sự can đảm của sư tử” và được liên kết với sự mạnh mẽ và đẹp trai. Orion: được lấy cảm hứng từ tên một chòm sao và được liên kết với sự vẻ đẹp lấp lánh. Tên ở bé trai tiếng anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm Những tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm Một số tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm bạn có thể tham khảo như: Alexander mang ý nghĩa “bảo vệ người đàn ông”, “bảo vệ nhân loại” Andrew với ý nghĩa “nam thần” hoặc “người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm” Archer có ý nghĩa “người bắn cung” Augustus ý nghĩa “người tôn quý, vĩ đại” Barrett mang ý nghĩa “người chiến đấu dũng cảm” Ethan có ý nghĩa “người mạnh mẽ, kiên cường” Gabriel với ý nghĩa “người của Thiên Chúa”, “người mạnh mẽ của Thiên Chúa” Griffin mang ý nghĩa “con vật huyền thoại với đầu sư tử và thân rắn” Maximus có ý nghĩa “lớn nhất, mạnh mẽ nhất” Thor ý nghĩa “thần sấm sét, người dũng cảm” Những tên này không chỉ mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm mà còn có âm điệu đầy uyển chuyển và phù hợp cho con trai của bạn. Tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý Gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý Một số tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý mà Mobycare gợi ý cho bạn: Alexander: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa là “bảo vệ của nhân loại”. Benjamin: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “con của may mắn” hoặc “người có thần khí”. Caleb: Nguồn gốc tên này từ tiếng Hebrew, ý nghĩa là “chúc may mắn” hoặc “người can đảm, kiên trì”. Christopher: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “người mang tin tức” hoặc “người đầy kiến thức”. Edmund: Tên này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “người bảo vệ của gia đình và tài sản”. Gabriel: Nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “sứ giả của Thiên Chúa” hoặc “người can đảm”. Nathaniel: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “món quà của Thiên Chúa” hoặc “người thông minh và thành thạo”. Solomon: Bắt nguồn từ tiếng Hebrew, ý nghĩa là “người có sự thông thái và tri thức”. Theodore: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là “người đem lại sự quý phái” hoặc “người có tâm hồn tốt đẹp”. William: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ý nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người có tài năng và sức mạnh”. Tên tiếng anh cho bé trai thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy Tên mang ý nghĩa chân thành, đáng tin cậy Đây là một số gợi ý về tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa chân thành, đáng tin cậy: Ethan – nghĩa là “trung thực, chân thành” Caleb – có nghĩa là “trung thành, đáng tin cậy” Alexander – mang nghĩa là “nhà bảo vệ đáng tin cậy” Samuel – ý nghĩa là “người đã nghe, đáng tin cậy” Matthew – có nghĩa là “người được yêu thích, đáng tin cậy” Benjamin – với nghĩa là “con cưng, người đáng tin cậy” Michael – mang ý nghĩa là “người chiến thắng, đáng tin cậy” David – nghĩa là “người được yêu mến, đáng tin cậy” Gabriel – nghĩa là “người của Thiên Chúa, đáng tin cậy” Daniel – có nghĩa là “người đức hạnh, đáng tin cậy”. Lưu ý rằng đây chỉ là một số gợi ý và bạn có thể tìm hiểu thêm để chọn được tên phù hợp nhất cho bé trai của bạn. Tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa vui vẻ, niềm tin, hy vọng Tên mang ý nghĩa vui vẻ, niềm tin và hy vọng Một số gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa vui vẻ, niềm tin và hy vọng: Felix: Ý nghĩa của tên này là “may mắn, hạnh phúc”. Asher: Tên này có ý nghĩa là “người hạnh phúc”. Neo: Mang ý nghĩa “mới, hiện đại, tươi trẻ”. Phoenix: Tên này có ý nghĩa là “con chim lửa”, thể hiện sự hy vọng và sức sống. Ethan: Tên này mang ý nghĩa “mạnh mẽ, kiên định”. Kai: Ý nghĩa “biển cả”, thể hiện sự tự do và khát khao chinh phục thế giới. Aiden: Tên này mang ý nghĩa “người giúp đỡ, hướng dẫn”. Luca: Với ý nghĩa “ánh sáng”, thể hiện sự lạc quan và niềm tin vào tương lai. Noah: Tên này mang ý nghĩa “người được yêu thương, được che chở”. Milo: Ý nghĩa “người quân tử”, thể hiện sự thông minh và tinh thần đạo đức. Tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, giàu sang Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, giàu sang Một số gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa may mắn, giàu sang đáng để tham khảo như sau: Prosper: có nghĩa là thịnh vượng, thành công, tài lộc Felix: với ý nghĩa là may mắn, hạnh phúc Chance: nghĩa là cơ hội, may mắn Solomon: mang ý nghĩa là người thông thái, giàu có Fortuna: có nghĩa là may mắn, tài lộc Cash: nghĩa là tiền bạc, tài lộc Rich: có nghĩa là giàu có, sung túc Sterling: nghĩa là bạc nguyên chất, tiền bạc Wolfgang:có nghĩa là đại diện cho người nghệ sĩ, giàu có và nổi tiếng Gold: mang ý nghĩa là vàng, tài lộc, sự giàu có. Tên tiếng anh cho bé trai thể hiện vẻ đẹp bên ngoài Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp bên ngoài: Apollo: Tên của vị thần đẹp trai và rực rỡ ánh sáng trong thần thoại Hy Lạp. Beau: Từ tiếng Pháp có nghĩa là “đẹp trai, hấp dẫn”. Caius: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, tên này có nghĩa là “mạnh mẽ, khỏe mạnh”. Callan: Nguồn gốc từ tiếng Gaelic, nghĩa là “có vẻ ngoài đẹp, quyến rũ”. Darian: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, nghĩa là “đẹp trai”. Donovan: Nguồn gốc từ tiếng Ireland, nghĩa là “quyến rũ, hấp dẫn”. Ethan: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “mạnh mẽ, đẹp trai”. Finn: Có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, nghĩa là “đẹp, rực rỡ”. Jude: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “đẹp, thanh lịch”. Lucian: Nguồn gốc tên này từ tiếng Latin, nghĩa là “sáng, rực rỡ, đẹp trai”. Tên tiếng anh cho bé trai theo tôn giáo cao cả Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa theo tôn giáo cao cả: Tên tiếng anh cho bé trai theo tôn giáo cao cả Noah – có nguồn gốc từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa “người được yêu thương” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Gabriel – nguồn gốc tên này từ Kinh Thánh, ý nghĩa “người được ban phước” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Elijah – có nguồn gốc từ Kinh Thánh, nghĩa là “Thượng đế của tôi là Yahweh” trong tôn giáo Do Thái. Isaac – nguồn gốc tên này từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa “được cười” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Muhammad – có nguồn gốc từ Islam, nghĩa là “người nhận được sự khen ngợi” hoặc “người ca tụng” trong tôn giáo Hồi giáo. Amos – nguồn gốc tên này từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa “mạnh mẽ” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Caleb – có nguồn gốc từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa “chó săn” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Aiden – nguồn gốc từ tiếng Ireland, mang ý nghĩa “lửa” trong tôn giáo Công giáo. Ezra – nguồn gốc tên này từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa “trợ giúp” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Solomon – có nguồn gốc từ Kinh Thánh, ý nghĩa là “hòa bình” trong tôn giáo Thiên Chúa giáo. Tên tiếng anh cho bé trai gần gũi với thiên nhiên Dưới đây là một số gợi ý đặt tên tiếng Anh cho bé trai gần gũi với thiên nhiên: Tên tiếng anh cho bé trai gần gũi với thiên nhiên River: có nghĩa là “con sông”, tên này thường được đặt cho bé trai để thể hiện tình yêu và sự kính trọng đối với môi trường. Forrest: nghĩa là “rừng cây”, tên này có thể thể hiện sự yêu thích và tôn trọng đối với thiên nhiên. Sky: ý nghĩa tên này là “bầu trời”, tên này thể hiện sự kết nối và tương tác giữa con người và thiên nhiên. Ocean: mang nghĩa là “đại dương”, tên này thể hiện sự kính trọng và yêu quý với môi trường đại dương. Stone: có nghĩa là “hòn đá”, tên này thể hiện sự vững chắc và bền bỉ giống như đá. Aspen: tên này được lấy cảm hứng từ loài cây Aspen, thể hiện sự thanh bình và tĩnh lặng của thiên nhiên. Cedar: lấy cảm hứng từ loài cây Cedar, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chắc. Hawk: có nghĩa là “chim ưng”, tên này thể hiện sự tự do và sự kiên cường của đại bàng. Phoenix: tên này được lấy cảm hứng từ loài chim Phượng hoàng, thể hiện sự sáng tạo và khởi đầu mới. Wolf: có nghĩa là “sói”, tên này thể hiện sự mạnh mẽ và sự trung thành giống như đàn sói. Tên tiếng anh cho bé trai gắn liền với màu sắc, đá quý, ngọc trai Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với màu sắc, đá quý, ngọc trai Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với màu sắc, đá quý, ngọc trai: Jasper: Được lấy cảm hứng từ đá Jasper, đá có màu sắc và họa tiết độc đáo. Onyx: Tên này được lấy cảm hứng từ đá Onyx đen sẫm và thường được sử dụng trong trang sức. Topaz: Lấy cảm hứng từ đá quý Topaz và có nghĩa là “ngọc hồng lựu”. Sterling: Tên này có nghĩa là “bạc” và có thể được sử dụng để thể hiện màu sắc bạc. Emerald: Tên này được lấy cảm hứng từ đá quý Emerald và có nghĩa là “ngọc lục bảo”. Sapphire: Lấy cảm hứng từ đá quý Sapphire và có nghĩa là “ngọc bích”. Ruby: Tên này được lấy cảm hứng từ đá quý Ruby đỏ sẫm và có nghĩa là “ngọc thạch anh”. Pearl: Tên này được lấy cảm hứng từ ngọc trai, tên này thể hiện sự thanh lịch và độc đáo. Jet: Cảm hứng đến từ đá Jet đen và có nghĩa là “đá Than”. Garnet: Tên này được lấy cảm hứng từ đá quý Garnet và có nghĩa là “ngọc cẩm thạch”. Tên tiếng anh ở nhà cho trai thể hiện rõ cá tính Tên thể hiện rõ cá tính Một số gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện rõ cá tính khi ở nhà: Maverick: Tên này thể hiện sự phiêu lưu và độc lập. Atticus: Được lấy cảm hứng từ nhân vật Atticus Finch trong tiểu thuyết “To Kill a Mockingbird” của Harper Lee, thể hiện sự ngay thẳng, dũng cảm và thông minh. Phoenix: Thể hiện sự kiên cường, sự phục hồi sau những khó khăn. Hendrix: Tên này được lấy cảm hứng từ tay guitar huyền thoại Jimi Hendrix và có ý nghĩa là “con trai của Henry”. Axel: Tên này thể hiện sự dũng cảm và mạnh mẽ, được lấy cảm hứng từ tên của tay trống của ban nhạc Guns N ‘Roses. Maverick: Tên này thể hiện sự phiêu lưu và độc lập. Hunter: Tên này toát lên sự mạnh mẽ, can đảm và sự tinh tế. Orion: Tên này được lấy cảm hứng từ tên của chòm sao Orion và có nghĩa là “người dũng cảm”. Zane: Tên này thể hiện sự độc lập và dũng cảm, có nghĩa là “từ gió cuốn đi”. Ace: Tên này bộc lộ sự xuất sắc và thông minh, có nghĩa là “quân bài Át”. Tên tiếng anh cho bé trai được sử dụng phổ biến Tên tiếng Anh cho bé trai được sử dụng phổ biến Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai được sử dụng phổ biến: William: nghĩa là “người bảo vệ”. James: tên này có nghĩa là “người bảo vệ”. Oliver: nghĩa là “người cây ô-liu”. Benjamin: nghĩa tên này là “người đồng hành”. Ethan: có nghĩa là “mạnh mẽ”. Noah: tên này mang nghĩa là “được yêu thương”. Michael: nghĩa là “người giống như Đức Chúa Trời”. Alexander: nghĩa tên này là “bảo vệ của nhân loại”. Matthew: tên này có nghĩa là “người tôn kính”. Daniel: nghĩa là “người đấu tranh”. Các tên này được sử dụng phổ biến trên khắp thế giới và có ý nghĩa rất đẹp. Nếu bạn đang muốn đặt tên cho con trai mình và muốn tên có sự phổ biến và uy tín, thì đây là những gợi ý đáng xem xét. Tên tiếng anh cho bé trai theo bảng chữ cái Tên này được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh Các tên tiếng Anh cho bé trai theo thứ tự từ A đến Z, theo bảng chữ cái tiếng Anh bạn có thể xem xét: A: Adam, Alex, Andrew, Anthony, Austin B: Benjamin, Blake, Brandon, Bryan C: Caleb, Cameron, Christopher, Connor D: Daniel, David, Dylan E: Ethan, Evan, Elijah F: Finn, Felix, Frank G: Gabriel, George, Grant H: Henry, Hunter, Harrison I: Ian, Isaac, Isaiah J: Jack, James, Jason, John, Joseph K: Kevin, Kyle, Kai L: Liam, Lucas, Logan M: Mason, Matthew, Michael, Max N: Nathan, Nicholas, Noah O: Oliver, Oscar, Owen P: Patrick, Peter, Paul Q: Quinn R: Ryan, Robert, Richard S: Samuel, Sean, Steven, Scott T: Thomas, Tyler, Taylor U: Uriah V: Victor, Vincent W: William, Wyatt, Wesley X: Xavier Y: Yosef Z: Zachary Các tên này được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn tên phù hợp cho con trai của mình. Bên trên là tổng hợp các tên biệt danh cho con trai tiếng anh mà Mobycare đã sưu tầm được. Những tên trên thật đơn giản và ý nghĩa phải không. Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi có thể giúp bạn dễ dàng lựa chọn cho con mình những tên thật hay, thật ý nghĩa.