Đặt tên con trai là một quá trình đầy tâm huyết và trách nhiệm của bất kỳ bậc phụ huynh nào. Nếu bạn đang đau đầu tìm kiếm một cái tên đẹp cho con trai của mình, hãy cùng Mobycare khám phá những gợi ý tên đầy ý nghĩa và đặc biệt trong bài viết này. ContentsNhững lưu ý khi đặt tên con traiCon trai sinh năm 2023 mang mệnh gì .Tên hay cho bé trai trai theo họTên hay cho bé trai họ NguyễnTên hay cho bé trai họ TrầnTên hay cho bé trai họ LêTên hay cho bé trai họ HoàngTên hay cho bé trai hợp tuổi bố mẹ theo ngũ hànhTên hay cho bé trai mệnh kimTên hay cho bé trai mệnh mộcTên hay cho bé trai mệnh thủyTên hay cho bé trai mệnh hỏaTên hay cho bé trai mệnh thổTên hay cho bé trai bằng tiếng nước ngoàiTên hay cho bé trai tiếng AnhTên hay cho bé trai tiếng HànTên hay cho bé trai tiếng NhậtTên hay cho bé trai tiếng TrungTên hay cho bé trai bằng tiếng TháiTên hay cho bé trai giống người nổi tiếngTên hay cho bé trai giống ca sĩTên hay cho bé trai giống diễn viênTên hay cho bé trai giống người mẫuNhững lưu ý khi đặt tên con trai Đặt tên cho con trai cần lưu ý những gì? Đặt tên cho con là một nhiệm vụ quan trọng và đôi khi cũng có thể khó khăn. Dưới đây là một số lưu ý khi đặt tên cho con trai: Ý nghĩa của tên: Trước khi quyết định đặt tên cho con, hãy cân nhắc về nghĩa của tên đó. Nhiều tên có ý nghĩa sâu sắc và mang lại may mắn và thành công cho người mang tên đó. Sự phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa: Một số tên có thể phù hợp với một ngôn ngữ hoặc văn hóa cụ thể, nhưng không thích hợp cho ngôn ngữ và văn hóa khác. Do đó, bạn cần xem xét ngôn ngữ và văn hóa mà tên của bạn sẽ được sử dụng. Sự độc đáo: Hãy chắc chắn rằng nó không quá khó đọc hay phát âm trước khi muốn đặt cho con một tên độc đáo và riêng biệt. Không đặt tên theo trào lưu: Đặt tên theo trào lưu có thể dẫn đến việc tên của con bạn sẽ trở nên lỗi thời và khó nghe khi một thời gian dài. Sự dễ phát âm: Để tránh gây khó khăn cho con khi họ phải giải thích tên của mình cho người khác, bạn nên chọn tên dễ phát âm và dễ ghi nhớ. Bạn có thể tham khảo ý kiến của gia đình và bạn bè để có thêm những ý tưởng đặt tên cho con. Sự hài hòa và phù hợp với họ tên của cha mẹ: Nếu bạn muốn đặt tên cho con trai theo họ tên của cha mẹ, hãy chọn tên phù hợp để tạo ra sự hài hòa và tương đồng giữa các thành viên trong gia đình. Con trai sinh năm 2023 mang mệnh gì . Theo lý thuyết về mệnh số, con trai sinh năm 2023 mang mệnh Kim hoặc Bạch Kim. Con trai mệnh Kim có tính cách quyết đoán, can đảm và chủ động. Người mang mệnh Kim thường có tài năng lãnh đạo, sáng tạo và đam mê trong công việc. Tuy nhiên, họ cũng có thể có tính cách thận trọng, cứng đầu và ít linh hoạt. Con trai mang mệnh Bạch Kim được cho là thông minh, trí tuệ và tinh tế. Họ thường có tài năng trong nghệ thuật và thường có sự nghiệp thành công trong lĩnh vực này. Họ cũng có thể có tính cách tốt bụng, nhân hậu và lãng mạn, nhưng cũng có thể dễ bị nhạy cảm và bất an trong một số tình huống. Tên hay cho bé trai trai theo họ Ngoài ra bạn còn có thể đặt tên cho bé trai theo các họ phổ biến như họ Nguyễn, họ Lê, họ Trần, họ Hoàng. Tên hay cho bé trai họ Nguyễn Tên hay cho bé trai họ Nguyễn Gợi ý tên hay cho bé trai họ Nguyễn hay mà bạn có thể tham khảo: Anh Tuấn – Anh có nghĩa là người đàn ông, còn Tuấn thì mang ý nghĩa là tinh túy, cao quý, tuyệt vời. Bảo Long – Bảo mang ý nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, còn Long thì mang ý nghĩa là rồng, một biểu tượng của sức mạnh và uy quyền. Công Minh – Công có nghĩa là công việc, còn Minh thì mang ý nghĩa là sáng sủa, minh mẫn, có trí tuệ. Đăng Khoa – Đăng có nghĩa là đăng cơ, dương cơ, còn Khoa thì mang ý nghĩa là kho tàng, tri thức, kiến thức. Gia Bảo – Gia mang ý nghĩa là gia đình, còn Bảo thì mang ý nghĩa là bảo vệ, giữ gìn. Hiếu Nghĩa – Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, vâng lời cha mẹ, còn Nghĩa thì mang ý nghĩa là đức tính, lòng nhân ái. Khải Hoàn – Khải có nghĩa là vĩ đại, khai sáng, còn Hoàn thì mang ý nghĩa là hoàn hảo, trọn vẹn. Lâm Khánh – Lâm có nghĩa là rừng, còn Khánh thì mang ý nghĩa là ngựa hoang, chiến binh. Minh Duy – Minh có nghĩa là sáng sủa, minh mẫn, có trí tuệ, còn Duy thì mang ý nghĩa là cao quý, tuyệt vời. Nam Thành – Nam có nghĩa là nam tính, đàn ông, còn Thành thì mang ý nghĩa là thành công, thịnh vượng. Oanh Đức – Oanh có nghĩa là diều hâu, còn Đức thì mang ý nghĩa là đức tính, tốt đẹp. Phong Trần – Phong có nghĩa là gió, còn Trần thì mang ý nghĩa là mây trời, tượng trưng cho sự tự do và phiêu lưu. Quang Huy – Quang có nghĩa là sáng, rực rỡ, còn Huy thì mang ý nghĩa là uy quyền, anh hùng. Sơn Tùng – Sơn có nghĩa là núi, còn Tùng thì mang ý nghĩa là cây Thế Anh – Thế có nghĩa là thế giới, còn Anh thì mang ý nghĩa là anh hùng, người dũng cảm. Trọng Hiếu – Trọng có nghĩa là trọng đại, quan trọng, còn Hiếu thì mang ý nghĩa là hiếu thảo, vâng lời cha mẹ. Tùng Lâm – Tùng có nghĩa là cây thông, tượng trưng cho sự kiên cường và định vị, còn Lâm thì có nghĩa là rừng. Việt Đức – Việt có nghĩa là Việt Nam và Đức thì mang ý nghĩa là đức tính, tốt đẹp. Xuân Hùng – Xuân có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự trẻ trung và tươi mới, còn Hùng thì mang ý nghĩa là anh hùng, người dũng cảm. Tên hay cho bé trai họ Trần Tên hay cho bé trai họ Trần Bình Minh: mang ý nghĩa là sáng, tươi sáng. Đức Anh: mang ý nghĩa là anh hùng, người dũng cảm. Hoàng: có nghĩa là vàng, quý, thể hiện sự cao quý, quý tộc. Minh: mang ý nghĩa là sáng, rực rỡ, thể hiện sự thông minh, nhanh nhạy. Huy: nghĩa là tài năng, vĩ đại, thể hiện sự kiên cường, can đảm. An: mang ý nghĩa là yên bình, bình an, thể hiện sự ổn định, tĩnh lặng. Đức: có nghĩa là công đức, đức tính, thể hiện sự đức độ, hiền lành. Quân: mang ý nghĩa là quân đội, anh hùng, thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm. Tuấn: có nghĩa là đẹp trai, hào hoa, thể hiện sự đẹp trai, lịch lãm. Tùng: có nghĩa là cây thông, cao lớn, thể hiện sự phong độ, năng động. Đăng: mang ý nghĩa là ánh sáng, phát đạt, thể hiện sự tươi sáng, sáng suốt. Đạt: có nghĩa là đạt được, thành công, thể hiện sự thành đạt, phát triển. Quốc: có nghĩa là quốc gia, quốc tế, thể hiện sự kiêu hãnh, tự hào. Sơn: có nghĩa là núi non, cát đỏ, thể hiện sự bền bỉ, vững vàng. Thành: có nghĩa là thành phố, hoành tráng, thể hiện sự đôi lứa, tài ba. Tân: mang ý nghĩa là mới, tươi, thể hiện sự trẻ trung, năng động. Tín: có nghĩa là tín ngưỡng, tín đồ, thể hiện sự tôn trọng, tín nhiệm. Triệu: có nghĩa là triệu phú, vô số, thể hiện sự giàu có, phú quý. Tú: mang ý nghĩa là ngọc, quý hiếm, thể hiện sự quý phái, sang trọng. Tên hay cho bé trai họ Lê Tên hay cho bé trai họ Lê Lê Anh Minh – Anh có nghĩa là anh trai, Minh có nghĩa là sáng sủa. Lê Đức Long – Đức có nghĩa là đức độ, Long có nghĩa là con rồng. Lê Quốc Khánh – Quốc có nghĩa là quốc gia, Khánh có nghĩa là hạnh phúc. Lê Văn Tân – Tân có nghĩa là mới, tươi, trẻ. Lê Thành Đạt – Thành có nghĩa là thành phố, Đạt có nghĩa là đạt được. Lê Minh Hoàng – Minh có nghĩa là sáng sủa, Hoàng có nghĩa là hoàng gia. Lê Trung Kiên – Trung có nghĩa là trung tâm, Kiên có nghĩa là kiên định. Lê Thế Vinh – Thế có nghĩa là thế giới, Vinh có nghĩa là vinh quang. Lê Ngọc Huy – Ngọc có nghĩa là ngọc trai, Huy có nghĩa là uy nghiêm. Lê Minh Hải – Minh có nghĩa là sáng sủa, Hải có nghĩa là biển. Lê Quang Minh – Quang có nghĩa là sáng, Minh có nghĩa là thông minh. Lê Thanh Tùng – Thanh có nghĩa là thanh lịch, Tùng có nghĩa là thông thái. Lê Đình Dũng – Đình có nghĩa là đình làng, Dũng có nghĩa là dũng cảm. Lê Thành Nam – Thành có nghĩa là thành phố, Nam có nghĩa là phương Nam. Lê Anh Tuấn – Anh có nghĩa là anh trai, Tuấn có nghĩa là tuấn tú, duyên dáng. Lê Minh Chiến – Minh có nghĩa là sáng sủa, Chiến có nghĩa là chiến thắng. Lê Hữu Đạt – Hữu có nghĩa là bạn bè, Đạt có nghĩa là đạt được. Lê Trung Thành – Trung có nghĩa là trung tâm, Thành có nghĩa là thành phố. Lê Đình Tuấn – Đình có nghĩa là đình làng, Tuấn có nghĩa là tuấn tú, duyên dáng. Lê Thanh Bình – Thanh có nghĩa là thanh lịch, Bình có nghĩa là bình an, yên tĩnh. Tên hay cho bé trai họ Hoàng Tên hay cho bé trai họ Hoàng Hoàng Anh Minh – làm sáng tỏ, giải quyết mọi khó khăn trong cuộc sống. Hoàng Bảo Long – mang ý nghĩa về sự trường thọ, may mắn và phúc lộc. Hoàng Công Minh – biểu hiện sự đức độ và sự tôn trọng. Hoàng Đăng Khoa – thể hiện sự thông thái, uyên bác, khôn ngoan. Hoàng Gia Bảo – mang ý nghĩa về sự bảo vệ, bảo trợ và sự quý phái, đẳng cấp. Hoàng Hải Đăng – mang ý nghĩa của sự rộng lớn và đầy năng lượng. Hoàng Hiếu Phong – thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn, biểu hiện sự lịch lãm, tinh tế. Hoàng Hữu Phước – mang ý nghĩa về sự may mắn, thịnh vượng, hạnh phúc. Hoàng Khắc Minh – thể hiện sự cẩn trọng và tỉ mỉ, biểu thị sự sáng suốt. Hoàng Lâm Phong – thể hiện sự kiên định và đam mê, biểu hiện sự thanh lịch và tinh tế. Hoàng Long Hoàng – mang ý nghĩa về sự trường thọ, may mắn và phúc lộc. Hoàng Minh Hiếu – thể hiện sự sáng suốt, biểu hiện sự tôn kính và lòng biết ơn. Hoàng Minh Tân – thể hiện sự mới mẻ, đổi mới và sự sáng tạo. Hoàng Ngọc Minh – biểu hiện sự quý phái và sự bình an, sự sáng suốt và thông thái. Hoàng Nhật Minh – thể hiện sự sáng và sự năng động. Hoàng Phúc Minh – mang ý nghĩa về sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Hoàng Quang Minh – mang ý nghĩa của ánh sáng, sự rực rỡ và năng lượng. Hoàng Nam Đế – tôn vinh vị thế cao quý của bé như một vị hoàng đế. Hoàng Khang Dương – mạnh mẽ, vững chắc như núi sông. Tên hay cho bé trai hợp tuổi bố mẹ theo ngũ hành Việc đặt tên cũng có thể sử dụng cách đặt tên theo ngũ hành với 5 mệnh hành chính là kim – mộc – thủy – hỏa – thổ. Tên hay cho bé trai mệnh kim Tên hay cho bé trai mệnh Kim Kim: Tên này đơn giản chỉ là từ vàng trong tiếng Hàn. Nó có ý nghĩa liên quan đến sự giàu có và may mắn. Tae: Tae có nghĩa là lớn hoặc tuyệt vời trong tiếng Hàn. Đây là tên phổ biến ở Hàn Quốc. Min – thông minh hoặc sáng suốt trong tiếng Hàn. Sung: Sung có nghĩa là thông minh hoặc thành công trong tiếng Hàn. Hoàng – vàng hoặc quý giá. Đây là tên rất phổ biến ở Việt Nam. Minh – sáng hoặc trí tuệ. Nó là một tên phổ biến ở Việt Nam và cả Trung Quốc. Khoa – kiến thức hoặc khoa học . Thành: Thành có nghĩa là thành công hoặc đô thị . Bình – bình an hoặc hòa bình . Tùng: Tùng có nghĩa là cây thông hoặc cây đinh hương . Nam – nam tính hoặc nam nhi . Quốc – quốc gia hoặc quốc tế . Huy – anh hùng hoặc quân đội . Lâm – rừng hoặc cây cối . Trung – trung tâm hoặc trung ương . Tuấn – đẹp trai hoặc tài giỏi . Hải – biển hoặc khơi . Việt: Tên này có nghĩa là người Việt Nam hoặc hữu nghị với nước Việt . Thái – lớn hoặc cao . Khang – mạnh mẽ hoặc kiên cường . Đức – đức hạnh hoặc đức tính . Quang – ánh sáng hoặc minh quang . Cường – mạnh mẽ hoặc kiên cường . Ngọc – ngọc bích hoặc ngọc trai . Phước – phúc lộc hoặc may mắn . Hiếu – hiếu thảo hoặc tình cảm . Đạt – đạt được hoặc thành công . Nhật – mặt trời hoặc ngày trong tiếng Nhật. Duy – duy nhất hoặc độc nhất . Phúc – phúc lộc hoặc may mắn . Tất cả các tên này đều có ý nghĩa đẹp và phù hợp với mệnh kim của bé trai. Tuy nhiên, tên được chọn cần phù hợp với mong muốn của cha mẹ và văn hóa gia đình. Tên hay cho bé trai mệnh mộc Tên hay cho bé trai mệnh mộc Gợi ý tên hay cho bé trai mệnh mộc cùng với ý nghĩa của chúng choquys phụ huynh tham khảo: Thịnh – thịnh vượng hoặc phồn thịnh . Sơn – núi hoặc non . Đông – phía đông hoặc mùa đông . Tân – mới hoặc tân . Huy – trí huệ hoặc tài năng . Tuấn – đẹp trai hoặc tinh túy . Minh – ánh sáng hoặc minh mẫn . Bảo – bảo vệ hoặc bảo toàn . Thắng – thắng lợi hoặc chiến thắng . Khánh – đoàn kết hoặc hòa thuận . Long – rồng hoặc sức mạnh . Tùng – tùng cây hoặc cây thông . Kiên – kiên cường hoặc kiên định . Trường – trường thọ hoặc đại học . Hiền – hiền lành hoặc tốt bụng . Nhân – nhân hậu hoặc từ tâm . Tâm – tâm hồn hoặc trái tim . Quốc – quốc gia hoặc quốc tế . Hiểu – thấu hiểu hoặc hiểu biết . Công – công việc hoặc công nghiệp . Dũng – dũng cảm hoặc gan dạ . Hòa – hòa bình hoặc hòa đồng . Khải – khải hoàn hoặc tận cùng . Lâm – rừng hoặc cây lâm . Mạnh – mạnh mẽ hoặc cường tráng . Ngọc – ngọc hoặc quý giá . Phúc – phúc lộc hoặc may mắn . Quang – ánh sáng hoặc sáng chói . Sáng – sáng sủa hoặc tươi sáng . Tên hay cho bé trai mệnh thủy Tên hay cho bé trai mệnh thủy Dưới đây là gợi ý một số tên hay cho bé trai mệnh thủy và ý nghĩa của chúng: Anh – anh dũng hoặc anh minh . Bình – bình an hoặc hòa đồng . Cường – cường tráng hoặc mạnh mẽ . Dương – ánh sáng mặt trời . Đạt – đạt được hoặc thành công . Điền – đồng ruộng hoặc đất đai . Đức – đức hạnh hoặc đức tính . Hiên – không gian rộng mở hoặc thông thoáng . Hiển – hiển hách hoặc nổi bật . Hoàn – hoàn thành hoặc hoàn mỹ . Huy – như ý hoặc may mắn . Kha – vĩ đại hoặc cao quý . Khải – khải hoàn hoặc tận cùng . Khánh – thành công hoặc hạnh phúc . Lâm – rừng hoặc cây lâm . Long – rồng hoặc sức mạnh . Minh – minh mẫn hoặc sáng suốt . Ngọc – ngọc hoặc quý giá . Nhân – nhân ái hoặc đức nhân trong Phong – gió hoặc tinh thần . Quân – quan trọng hoặc tướng quân . Quang – ánh sáng hoặc tài năng . Sơn – núi hoặc sơn hà . Thành – thành phố hoặc thành công . Thái – đức thái hoặc cao quý . Thắng – chiến thắng hoặc thắng lợi . Thanh – xanh hoặc tinh khiết . Tùng – cây thông hoặc vĩnh cửu . Tuấn – đẹp trai hoặc tuấn tú . Việt – Việt Nam hoặc thuộc về nước Việt . Tất cả những tên này đều có ý nghĩa tích cực và phù hợp với bé trai mệnh thủy. Nói chung, mệnh thủy thường liên quan đến nước và các yếu tố liên quan đến nó, như sự phóng khoáng, linh hoạt và mát mẻ. Các tên trên cũng thể hiện sự mạnh mẽ, thông minh và tinh tế, đồng thời giúp bé phát triển tính cách độc lập và sáng tạo. Tên hay cho bé trai mệnh hỏa Tên hay cho bé trai mệnh hỏa Anh – anh hùng hoặc phong cách . Bảo: Tên này mang nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn . Bình – bình yên hoặc đồng bằng . Cường – cường tráng hoặc mạnh mẽ . Duy – duy nhất hoặc độc nhất vô nhị . Đại – đại diện hoặc đại gia đình . Đăng – đăng quang hoặc đăng cơ . Đức – đức hạnh hoặc tôn trọng . Hiệp – hiệp sĩ hoặc hợp tác . Hoàng – hoàng gia hoặc vua chúa . Hùng – anh hùng hoặc cường hùng . Khánh – khánh thành hoặc hạnh phúc . Khoa – khoa học hoặc kiến thức . Lâm – rừng cây hoặc bền vững . Long – rồng hoặc trường thọ . Minh – minh mẫn hoặc sáng suốt . Nam – nam tính hoặc nam nhi . Nguyên – nguyên tắc hoặc nguyên lý . Nhân – nhân ái hoặc tình người . Tên hay cho bé trai mệnh thổ Tên hay cho bé trai mệnh thổ Bảo Đạt – Bảo vệ và đạt được thành công Hữu Thắng – Thắng lợi và tình bạn Tú Anh – Sự giàu có và danh tiếng Trường An – Sự trường thọ và bình an Tùng Dương – Cây tùng và sông Dương, tượng trưng cho sự bền vững và độc lập Văn Khánh – Tình yêu cho văn học và sự bình an Văn Minh – Sự thông minh và yêu thích văn học Đức Anh – Sự cao quý và danh tiếng Đức Đạt – Sự cao quý và đạt được thành công Đức Thành – Sự cao quý và thành công Hải Đăng – Ánh sáng từ biển cả Hải Long – Rồng của biển, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và quyền lực Hoàng Long – Rồng vàng, tượng trưng cho sự quyền lực và giàu có Hoàng Minh – Minh là sáng, Hoàng là vua, tức là vua sáng minh Hùng Anh – Sự hùng mạnh và danh tiếng Hùng Đạt – Sự hùng mạnh và đạt được thành công Hùng Phong – Sức mạnh của vua Huy Anh – Sự vinh quang và danh tiếng Khánh Duy – Tình bạn và sự mới mẻ Khánh Minh – Sự thông minh và bình an Khánh Phong – Sức mạnh của chiến thắng Khôi Nguyên – Sự nguyên bản và tài năng Minh Hiếu – Sự tôn trọng và thành công Minh Phong – Ánh sáng và sức mạnh Minh Quang – Ánh sáng rực rỡ và thông minh Nhật Minh – Sự rực rỡ của mặt trời và sự thông minh Nhật Tân – Sự mới mẻ và ánh sáng mặt trời Quang Đạt – Đạt được ánh sáng rực rỡ Quang Minh – Ánh sáng rực rỡ và thông minh. Tên hay cho bé trai bằng tiếng nước ngoài Ngoài ra bạn còn có thể đặt tên cho bé trai theo các tiếng nước ngoài như Anh, Nhật , Trung, Hàn, Thái. Tên hay cho bé trai tiếng Anh Tên hay cho bé trai bằng tiếng Anh Dưới đây là một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Anh: Alexander – Bảo vệ nhân loại Benjamin – Con của người yêu thương Caleb – Trung thành và kiên nhẫn Daniel – Người thần tiên hoặc người của Đức Chúa Trời Ethan – Mạnh mẽ, kiên cường và chữa lành Gabriel – Sứ giả của Thiên Chúa Henry – Chủ nhân gia đình Isaac – Con của sự hạnh phúc Jacob – Người thắng trận James – Người bảo vệ Joseph – Tăng thân, người bảo vệ Joshua – Người cứu độ Leo – Sư tử, tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực Liam – Mạnh mẽ, kiên cường Lucas – Ánh sáng Mason – Người làm thợ xây Matthew – Người môn đệ Michael – Sứ giả của Thiên Chúa Nathan – Tặng quà Nicholas – Người chiến thắng Noah – Người cứu độ Oliver – Người bảo vệ hoặc người dùng cây ô liu Owen – Người bảo vệ, người chiến thắng Samuel – Người đã được nghe lời Chúa Sebastian – Người tôn vinh Thomas – Người tôn trọng Timothy – Người tôn trọng và đáng kính William – Người bảo vệ Wyatt – Chiến binh, người bảo vệ Zachary – Người nhớ lại, người ghi chép lại. Tên hay cho bé trai tiếng Hàn Tên hay cho bé trai bằng tiếng Hàn Dưới đây là một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Hàn: Minho (민호) – Ánh sáng của nhân loại Seojun (서준) – Phong cách và sáng tạo Yoonjae (윤재) – Người có tài năng và tầm nhìn rộng lớn Hyunwoo (현우) – Người hiểu rõ thế giới Sungmin (성민) – Người có tâm hồn và tầm nhìn sáng suốt Jaehyun (재현) – Người gặp gỡ tương lai Taehyun (태현) – Người thể hiện sự phát triển và tiến bộ Minseok (민석) – Người có tinh thần phiêu lưu và táo bạo Joonwoo (준우) – Người có tài năng và trí tuệ Jaemin (재민) – Người có tài năng và trí tuệ phi thường Taeyang (태양) – Mặt trời, sự sáng tạo và năng lượng Woohyun (우현) – Người có trí thông minh sáng suốt Junghoon (정훈) – Người có tài năng và sự quyết tâm Chanwoo (찬우) – Người có tài năng và lòng nhiệt tình Kyungsoo (경수) – Người đầy năng lượng và khả năng thích ứng Haejin (해진) – Người có tâm hồn thanh lịch và độc lập Jungkook (정국) – Người có tài năng và sự quyết tâm phi thường Siwon (시원) – Người mang đến sự đơn giản và tươi mới Donghae (동해) – Đại dương, sự rộng lớn và bao la Junho (준호) – Người có tài năng và sự quyết tâm phi thường Eunwoo (은우) – Người mang đến sự tươi mới và sáng tạo Minhyuk (민혁) – Người có tinh thần dũng cảm và quyết đoán Jisoo (지수) – Người mang đến sự thuần khiết và tinh khiết Yeonjun (연준) – Người có tài năng và năng lực vượt trội Taemin (태민) – Người có tài năng và khả năng thích nghi cao Seungmin (승민) – Người có sức mạnh và quyết tâm để vượt qua mọi khó khăn Jihun (지훈) – Người có tinh thần kiên định và sự quyết tâm Byungchan (병찬) – Người có tài năng và khả năng đánh giá tốt Jinwoo (진우) – Người có tài năng và sự tham vọng Kihyun (기현) – Người có tài năng và sự cầu tiến vươn lên. Tên hay cho bé trai tiếng Nhật Tên hay cho bé trai bằng tiếng Nhật Một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Nhật: Haru (春) – Mùa xuân Kaito (海斗) – Chiến thắng trên biển Yuto (勇斗) – Chiến đấu dũng cảm Takumi (巧) – Tài hoa, khéo léo Ryo (涼) – Mát mẻ, sảng khoái Akira (明) – Sáng tỏ, minh mẫn Ren (蓮) – Hoa sen, sự tinh khiết Ryu (龍) – Con rồng, sức mạnh Hiroto (大翔) – Bay cao, bay xa Aki (秋) – Mùa thu Sora (空) – Bầu trời, vũ trụ Daiki (大輝) – Sáng chói, rực rỡ Yuki (幸) – May mắn, hạnh phúc Shota (翔太) – Bay cao và xa Koki (光希) – Mong muốn ánh sáng Hayato (隼人) – Người phi công Kazuki (和輝) – Sự hòa hợp và sáng chói Kota (湖太) – Hồ lớn Shogo (翔悟) – Bay cao và khám phá Renji (蓮二) – Hòa nhập và sáng tỏ Takashi (隆) – Sự cao lớn, vĩ đại Tomoki (智樹) – Cây thông thông minh Yuuto (悠斗) – Sự thanh thản và chiến đấu Takeru (武) – Sự quyết tâm và sức mạnh Yuma (悠真) – Tình yêu thương và sự thật Yudai (雄大) – Sự nam tính và quy mô lớn Kai (海) – Đại dương, biển Renzo (蓮蔵) – Vườn sen Kenta (健太) – Khỏe mạnh và trưởng thành Tên hay cho bé trai tiếng Trung Tên hay cho bé trai bằng tiếng Trung Dưới đây là một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Trung: Wei (伟) – Vĩ đại, to lớn Jun (俊) – Đẹp trai, tài giỏi Hao (浩) – Vĩ đại, to lớn Chen (晨) – Buổi sáng, tinh sảo Ming (明) – Sáng, minh mẫn Feng (峰) – Đỉnh núi, cao nguyên Xiang (祥) – Tốt lành, may mắn Wei (炜) – Sáng rực, tỏa sáng Tao (涛) – Sóng biển, cuồn cuộn Bo (博) – Học thức, uyên bác Quan (全) – Toàn vẹn, hoàn toàn Bin (彬) – Tài giỏi, nhã nhặn Guang (光) – Ánh sáng, rực rỡ Han (瀚) – Biển lớn, vô tận Jing (静) – Yên tĩnh, thanh bình Kang (康) – Sức khỏe, bình an Lei (磊) – Đá lớn, vững chắc Li (力) – Sức mạnh, năng lực Ren (仁) – Nhân đức, nhân từ Shu (树) – Cây, trồng trọt Tian (天) – Thiên đường, trời cao Wen (文) – Văn minh, trí tuệ Xing (星) – Ngôi sao, sự tỏa sáng Yi (义) – Đạo đức, sự công bằng Zhi (智) – Trí tuệ, thông minh Zhihao (志豪) – Lòng can đảm và vĩ đại Heng (恒) – Cố định, kiên định Yu (宇) – Không gian, vũ trụ Wei (玮) – Trang sức quý giá, quý tộc. Tên hay cho bé trai bằng tiếng Thái Tên hay cho bé trai bằng tiếng Thái Dưới đây là một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Thái: วีระ (Weera) – có nghĩa là anh hùng, gan dạ. ธีรภัทร (Thiraphat) – nghĩa là sự kiện thiêng liêng. พงศกร (Pongsakorn) – mang ý nghĩa là vua của sự giàu có. อนุวัฒน์ (Anuwat) – nghĩa là được giáo dục, học hỏi. จิรวัฒน์ (Chirawat) – có nghĩa là người đàn ông giàu có. สุชัย (Suchai) – nghĩa là chiến thắng. วีรยุทธ์ (Weerayut) – mang ý nghĩa là anh hùng chiến đấu. ประภัสสร (Prapasorn) – nghĩa là hoa thơm. ณัฐพล (Natthapon) – nghĩa là người giữ trọng trách. ปริญญา (Pirinya) – có nghĩa là trí tuệ, trí thông minh. นวลจันทร์ (Nuanjan) – nghĩa là trăng tinh khiết. สุวรรณี (Suwanni) – mang ý nghĩa là hoa tươi đẹp. รัตนาภรณ์ (Rattanaporn) – nghĩa là ngọc quý. วันชัย (Wanchai) – mang ý nghĩa là ngày chiến thắng. กมลา (Kamala) – nghĩa là hoàn hảo. มาลี (Mali) – có nghĩa là hoa jasmine. ศิริรัตน์ (Sirirat) – mang ý nghĩa là ngọc quý của sự giàu có. น้ำผึ้ง (Namphueng) – nghĩa là mật ong. ลักขณา (Lakkhana) – nghĩa là sự tinh tế, tài năng. น้ำทิพย์ (Namtip) – mang ý nghĩa là nước thần. ปลายนา (Plai-na) – nghĩa là cánh đồng cuối cùng. รัตนี (Ratnee) – có nghĩa là ngọc nữ. ดวงใจ (Duangjai) – nghĩa là trái tim sáng rực. สุนีย์ (Sunee) – có nghĩa là tối giản. ปวีณา (Puweena) – nghĩa là hoa đào xinh đẹp. ชูชม (Chuchom) – nghĩa là đáng kính trọng. ปิยะมาศ (Piyamart) – mang ý nghĩa là người tài năng. อัจฉริยา (Achariya) – nghĩa là người giỏi giang. อมาลี (Aumalee) – nghĩa là hoa đào. สุขใจ (Sukjai) – mang ý nghĩa là tâm hồn hạnh phúc. Tên hay cho bé trai giống người nổi tiếng Một số tên người nổi tiếng bạn có thể tham khảo: William – Tên của Vua Anh Quốc William the Conqueror. Leonardo – Tên của nhà nghiên cứu, nhà bác học, nghệ sĩ Leonardo da Vinci. Albert – Tên của nhà khoa học nổi tiếng Albert Einstein. Alexander – Tên của vị tướng cổ đại Alexander Đại đế. Isaac – Tên của nhà toán học Isaac Newton. Winston – Tên của Thủ tướng Anh Winston Churchill. Martin – Tên của nhà hoạt động nhân quyền Mỹ Martin Luther King Jr. Stephen – Tên của nhà vật lý học Stephen Hawking. Nelson – Tên của nhà lãnh đạo người Nam Phi Nelson Mandela. Christopher – Tên của nhà thám hiểm Christopher Columbus. David – Tên của Vua David trong Kinh Thánh. Ernest – Tên của nhà văn Ernest Hemingway. Gabriel – Tên của thiên sứ Gabriel trong Kinh Thánh. Harry – Tên của Hoàng tử Anh Harry. Henry – Tên của Vua Anh Quốc Henry VIII. Joseph – Tên của chồng của nữ thánh Maria trong Kinh Thánh. Michael – Tên của Thiên thần Michael trong Kinh Thánh. Oliver – Tên của nhân vật chính trong tiểu thuyết Oliver Twist của Charles Dickens. Paul – Tên của thánh Paul trong Kinh Thánh. Peter – Tên của thánh Peter trong Kinh Thánh Robert – Tên của vua Scotland Robert the Bruce. Samuel – Tên của nhà triết học Samuel Johnson. Thomas – Tên của nhà triết học, nhà thần học Thomas Aquinas. Vincent – Tên của họa sĩ nổi tiếng Vincent van Gogh. Winston – Tên của Thủ tướng Anh Winston Churchill. Christopher – Tên của nhà thám hiểm Christopher Columbus. Edmund – Tên của nhà văn Edmund Spenser. Anthony – Tên của nhà triết học, nhà thần học St. Anthony. Marcus – Tên của tướng quân La Mã Marcus Aurelius. Xavier – Tên của nhà sư và nhà truyền giáo Francis Xavier. Tên hay cho bé trai giống ca sĩ Tên hay cho bé trai theo tên ca sĩ nổi tiếng Dưới đây là một số tên hay cho bé trai giống với tên của các ca sĩ nổi tiếng: Justin – Tên của Justin Timberlake Bruno – Giống với tên của Bruno Mars Elvis – Lấy cảm hứng từ Elvis Presley Michael – Tên của Michael Jackson Prince John – Tên của John Lennon Freddie – Giống với tên của Freddie Mercury Bob – Lấy cảm hứng từ Bob Dylan Ed – Tên của Ed Sheeran Harry – Giống với tên của Harry Styles Liam – Lấy cảm hứng từ Liam Payne Zayn – Giống với tên của Zayn Malik Shawn – Tên của Shawn Mendes Adam – Giống với tên của Adam Levine Dave – Tên của Dave Grohl George – Lấy cảm hứng từ George Michael Keith – Tên của Keith Richards Mick – Giống với tên của Mick Jagger Sting Bono Phil – Lấy cảm hứng từ Phil Collins Eric – Tên của Eric Clapton Tom – Giống với tên của Tom Petty Billy – Tên của Billy Joel Bruce – Lấy cảm hứng từ Bruce Springsteen Paul – Tên của Paul McCartney David – Giống với tên của David Bowie Steven – Lấy cảm hứng từ Steven Tyler Ozzy – Tên của Ozzy Osbourne Keith Urban. Tên hay cho bé trai giống diễn viên Tên hay cho bé trai giống diễn viên nổi tiếng Một số tên hay cho bé trai giống với tên của các diễn viên nổi tiếng: Leonardo – Tên của Leonardo DiCaprio Tom – Giống với tên của Tom Cruise Brad – Tên của Brad Pitt Will – Lấy cảm hứng từ Will Smith Robert – Tên của Robert De Niro Al – Giống với tên của Al Pacino Morgan – Tên của Morgan Freeman Denzel – Tên của Denzel Washington Anthony – Lấy cảm hứng từ Anthony Hopkins Daniel – Tên của Daniel Radcliffe Johnny – Giống với tên của Johnny Depp Heath – Tên của Heath Ledger Ryan – Tên của Ryan Gosling Jake – Lấy cảm hứng từ Jake Gyllenhaal Mark – Tên của Mark Wahlberg Chris – Lấy cảm hứng từ Chris Evans Hugh – Tên của Hugh Jackman Matthew – Giống với tên của Matthew McConaughey Kevin – Tên của Kevin Spacey Shia – Tên của Shia LaBeouf Joaquin – Lấy cảm hứng từ Joaquin Phoenix Jude – Tên của Jude Law Colin – Giống với tên của Colin Firth Ewan – Tên của Ewan McGregor Ben – Lấy cảm hứng từ Ben Affleck Christian – Tên của Christian Bale Idris – Giống với tên của Idris Elba Javier – Tên của Javier Bardem Mahershala – Lấy cảm hứng từ Mahershala Ali Chiwetel – Giống với tên của Chiwetel Ejiofor. Tên hay cho bé trai giống người mẫu Tên hay cho bé trai giống tên người mẫu Một số tên hay cho bé trai giống người mẫu mà bạn có thể tham khảo David – Tên của David Gandy Tyson – Lấy cảm hứng từ Tyson Beckford Lucky – Tên của Lucky Blue Smith Sean – Tên của Sean O’Pry Noah – Giống với tên của Noah Mills Jon – Tên của Jon Kortajarena Francisco – Tên của Francisco Lachowski Jordan – Tên của Jordan Barrett River – Lấy cảm hứng từ River Viiperi Tobias – Tên của Tobias Sorensen Alex – Giống với tên của Alex Lundqvist Andre – Tên của Andre Hamann Simon – Tên của Simon Nessman Marlon – Lấy cảm hứng từ Marlon Teixeira David – Tên của David Agbodji Miles – Giống với tên của Miles McMillan Armando – Tên của Armando Cabral Lucky – Lấy cảm hứng từ Lucky Blue Smith Matthew – Tên của Matthew Terry Mark – Tên của Mark Vanderloo Jon – Lấy cảm hứng từ Jon Kortajarena Simon – Giống với tên của Simon Nessman Sean – Tên của Sean O’Pry Chad – Tên của Chad White Noah – Lấy cảm hứng từ Noah Mills Justice – Tên của Justice Joslin Will – Giống với tên của Will Chalker Garrett – Tên của Garrett Neff Tony – Lấy cảm hứng từ Tony Ward Lucky – Tên của Lucky Smith. Mobycare hy vọng sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh trong quá trình đặt tên con trai yêu của mình. Tên của con không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là sự kết hợp giữa ý nghĩa và cá tính của từng đứa trẻ. Vì vậy, hãy dành thời gian và tìm kiếm cái tên phù hợp nhất với con trai của bạn.